--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nóng ruột
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nóng ruột
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nóng ruột
+
Burn with impatience
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nóng ruột"
Những từ có chứa
"nóng ruột"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
heat
hot
heating
swelter
het
impatience
overheat
heated
impatientness
broil
more...
Lượt xem: 524
Từ vừa tra
+
nóng ruột
:
Burn with impatience
+
chiết trung
:
To practise eclectismmột đề nghị có tính chất chiết trunga proposal with an eclectic character
+
foxhunter
:
người săn cáo bằng ch
+
onto
:
về phía trên, lên trênto get onto a horse nhảy lên mình ngựathe boat was driven onto the rocks con thuyền bọ trôi giạt lên trên những tảng đá
+
cận kim
:
như cận đại